Bảng treo dụng cụ KTC MK92
Bảng treo dụng cụ
Mã số: MK92 (thay thế bộ MK91A)
Với 79 chi tiết cùng khung bảng chuyên dụng
Xuất xứ: KTC Nhật
Liên hệ
Bảng treo dụng cụ KTC
Mã số: MK92 (thay thế bộ MK91A)
Bao gồm:
. Bộ dụng cụ: mã số MK92T với 79 chi tiết
. Khung bảng treo dụng cụ: mã số MK91A-M
Trọng lượng: 31.5kg
Chi tiết bộ dụng cụ MK91AT với 79 chi tiết như sau:
. Đầu khẩu 3/8 inch: B3-055, 07, 08, 10, 12, 13W . Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E . Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150, 270 . Đầu lắc léo 3/8 inch: BJ3 . Đầu khẩu vặn bugi 3/8 inch: B3A-16P, 20.8P . Đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh từ B4-14W đến B4-27W . Tay vặn, lắc vặn 1/2 inch: BR4E, BS4E . Thanh nối dài loại 1/2 inch: B4E-075, 150 . Đầu chuyển 1/2, 3/8 inch: BA43, BA34 . Tròng 2 đầu gồm 6 cỡ từ M5-1012 đến M5-2224 . Tròng 2 đầu loại ngắn: M5S-0708, 1012, 1417 . Cờ lê 2 đầu mở gồm 9 cỡ từ S2-05507 đến S2-2224 . Cờ lê kết hợp 9 cỡ: từ MS2-055 đến MS2-19 |
. Tô vít 2 cạnh gồm 3 cỡ: D1M2-5, 6, 8 . Tô vít 4 cạnh gồm 3 cỡ: D1P2-1, 2, 3 . Tô vít 2 canh cường lực: FD-250 . Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2 . Tô vít 2 cạnh nhỏ: BAD-50 . Mỏ lết 2 cỡ: WMA-200, 300 . Kìm kết hợp: PJ-200 . Kìm mỏ nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150 . Kìm mỏ quạ, kìm cơ khí: WPD1-250, SPD-200C . Búa kết hợp 2 đầu: UD7-10 . Kìm phanh trong & ngoài: SOP-171, SCP-171 . Bộ đầu kìm phanh: SPC5 . Tay vặn chữ T: TH-8, 10 . Vam tháo cốc lọc dầu: FF-8095 . Tay chữ thập: XH-14-21 |
Lưu ý: từ tháng 7, 2017, bộ sản phẩm MK91A đã được đổi thành MK92
Do mã số mỏ lết WM-200, 300 được đổi sang mã mới: WMA-200, 300. Tham khảo: tại đây.
Hình ảnh bộ bảng treo dụng cụ KTC MK91A:
Bộ bảng treo dụng cụ KTC MK91A Phần cánh mở 2 bên Phần khung được treo bằng các vít nở sắt phía sau. Được sử dụng để treo các dụng cụ KTC tại vị trí thiết lập trước |