Bảng treo dụng cụ
Mã số: MK82
Bao gồm 76 dụng cụ
Xuất xứ: KTC Nhật
Bảng treo dụng cụ KTC
Mã số: MK82 (thay thế mã số trước đây là MK81A)
Bao gồm:
. Bộ dụng cụ mã số MK82T với 76 chi tiết
. Khung bảng treo dụng cụ: mã số MK81A-M
Trọng lượng: 32kg
Chi tiết bộ dụng cụ MK82 với 76 chi tiết như sau:
. Bộ đầu khẩu 1/4 inch: B2-05, 055, 07, 08, 10 . Tay lắc vặn 1/4 inch: BR2E . Đầu khẩu 1/2 inch 6 cạnh: B4-10, 12 . Đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh từ B4-13W đến B4-32W . Bộ lục giác khẩu 1/2 inch: BT4-05, 06, 08, 10, 12 . Tay lắc vặn 1/2 inch: BR4E . Thanh nối dài loại 1/2 inch: B4E-150 . Đầu lắc léo 1/2 inch: BJ4 . Tròng 2 đầu gồm 6 chiếc từ M5-1012 đến M5-2224 . Cờ lê 2 đầu mở gồm 8 cỡ từ S2-05507 đến S2-2224 . Cờ lê kết hợp 6 cỡ từ MS2-10, 12, 14, 17, 19, 21 |
. Tô vít 2 cạnh 3 cỡ: D1M2-5, D1M2-6, D1M2-8 . Tô vít 4 cạnh 3 cỡ: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3 . Tô vít 2 cạnh cường lực: FD-250 . Mỏ lết với 3 cỡ: WMA-200, WMA-250, WMA-300 . Kìm nước: PWA-250, PWA-300, PWA-350 . Kìm cắt bu lông: BPZ2--215C . Kìm kết hợp 2 lỗ: PJ-150, PJ-200 . Kìm cơ khí: SPD-175C, SPD-200C . Kìm mỏ nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150 . Kìm mở quạ: WPD1-250 . Búa kết hợp: UD7-10 . Bộ lục giác: HL4 (với 4 cỡ 2, 2.5, 3, 4) . Kìm phanh trục, phanh lỗ: SCP-171, SOP-171 . Bộ mũi kìm phanh: SPC5 |
Lưu ý: từ tháng 7, 2017, bộ sản phẩm MK81A đã được đổi thành MK82
Do mã số mỏ lết WM-200, 250, 300 được đổi sang mã mới: WMA-200, 250, 300. Tham khảo: tại đây.
Hình ảnh chi tiết bộ bảng treo dụng cụ KTC MK81A:
Bảng treo dụng cụ KTC MK81A Phần cánh mở sang 2 bên Bảng treo dụng cụ MK81A được dùng cho các dụng cụ KTC Có các ốc nở sắt đi cùng để treo lên tường. |